Thực đơn
Boys Planet Thứ hạngTop 9 thí sinh được chọn thông qua bình chọn trực tuyến trên ứng dụng điện thoại Mnet Plus và lượt bình chọn của người xem trực tiếp.
Phân loại màuTop 9 mới[lower-alpha 2] |
# | Tập 1 | Tập 2 | Tập 5 | Tập 6 | Tập 8 | Tập 11 | Tập 12 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thí sinh | Thí sinh | Thí sinh | Thí sinh | Thí sinh | Thí sinh | Thí sinh | |
1 | Sung Han-bin | Sung Han-bin () | Sung Han-bin () | Sung Han-bin () | Sung Han-bin () | ||
2 | Kim Ji-woong | Han Yu-jin (1) | Seok Matthew (3) | Han Yu-jin (2) | Zhang Hao (2) | ||
3 | Han Yu-jin | Kim Ji-woong (1) | Kim Ji-woong () | Seok Matthew (1) | Han Yu-jin (1) | ||
4 | Lee Da-eul | Kim Gyu-vin (1) | Han Yu-jin (2) | Zhang Hao (1) | Seok Matthew (1) | ||
5 | Kim Gyu-vin | Seok Matthew (27) | Zhang Hao (2) | Kim Ji-woong (2) | Kim Ji-woong () | ||
6 | Lee Hoe-taek | Lee Hoe-taek () | Kim Gyu-vin (2) | Kim Gyu-vin () | Kim Gyu-vin () | ||
7 | Zhang Hao | Zhang Hao () | Lee Hoe-taek (1) | Kim Tae-rae (4) | Kim Tae-rae () | ||
8 | Anthonny | Jay (22) | Keita (6) | Keita () | Keita () | ||
9 | Kim Tae-rae | Lee Da-eul (5) | Jay (1) | Jay () | Park Gun-wook (1) |
Thời gian diễn ra vòng bình chọn đầu tiên từ ngày 2 đến 24 tháng 2 năm 2023.
Tổng cộng 52,434,522 lượt bình chọn từ 176 quốc gia được ghi nhận.[3] Trong đó 11.9 lượt bình chọn từ người Hàn Quốc, và 40.5 triệu từ người xem quốc tế.
Việc loại được dựa trên tổng số điểm cá nhân.
Phân loại màuTop 9 |
Hạng | Thí sinh | Nhóm | Lượt bình chọn | Điểm[lower-alpha 3] | Hạng | Thí sinh | Nhóm | Lượt bình chọn | Điểm[lower-alpha 3] | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | Toàn cầu | Hàn Quốc | Toàn cầu | ||||||||
1 | Sung Han-bin | K | 1,043,564 | 2,818,836 | 8,343,418 | 27 | Jung Min-gyu | K | 153,454 | 208,559 | 1,054,053 |
2 | Seok Matthew | G | 838,865 | 2,470,738 | 6,983,610 | 28 | Ollie | G | 57,483 | 616,473 | 1,050,683 |
3 | Kim Ji-woong | K | 848,515 | 2,400,044 | 6,944,462 | 29 | Wang Zihao | G | 31,866 | 617,231 | 1,039,147 |
4 | Han Yu-jin | K | 924,664 | 1,997,419 | 6,757,634 | 30 | Lim Jun-seo | K | 154,069 | 174,791 | 1,016,985 |
5 | Zhang Hao | G | 594,480 | 2,259,107 | 5,636,185 | 31 | Na Kamden | G | 135,650 | 283,288 | 962,611 |
6 | Kim Gyu-vin | K | 783,359 | 1,514,108 | 5,511,180 | 32 | Ma Jingxiang | G | 118,148 | 250,791 | 843,660 |
7 | Lee Hoe-taek | K | 478,834 | 1,742,488 | 4,469,324 | 33 | Đặng Hồng Hải | G | 55,615 | 414,962 | 781,564 |
8 | Keita | G | 311,495 | 2,038,551 | 4,107,663 | 34 | Oh Sung-min | K | 96,616 | 174,879 | 760,796 |
9 | Jay | G | 343,093 | 1,988,046 | 4,081,057 | 35 | Công | G | 67,052 | 355,367 | 760,796 |
10 | Park Gun-wook | K | 424,712 | 1,431,312 | 3,728,699 | 36 | Zhang Shuaibo | G | 100,017 | 226,367 | 732,400 |
11 | Kim Tae-rae | K | 572,660 | 686,987 | 3,514,786 | 37 | Krystian | G | 18,023 | 489,839 | 713,399 |
12 | Ricky | G | 121,057 | 1,228,473 | 2,122,327 | 38 | Yoon Jong-woo | K | 72,487 | 204,190 | 692,766 |
13 | Lee Da-eul | K | 268,805 | 627,749 | 2,103,468 | 39 | Lee Jeong-hyeon | K | 84,968 | 149,181 | 676,361 |
14 | Kum Jun-hyeon | K | 260,720 | 495,016 | 1,896,096 | 40 | Lee Dong-yeol | K | 66,411 | 202,621 | 664,047 |
15 | Takuto | G | 223,223 | 696,749 | 1,882,600 | 41 | Brian | G | 91,794 | 178,290 | 634,033 |
16 | Haruto | G | 89,646 | 1,058,396 | 1,764,148 | 42 | Lee Ye-dam | K | 54,356 | 219,178 | 632,536 |
17 | Yoo Seung-eon | K | 256,031 | 348,099 | 1,689,228 | 43 | Wumuti | G | 23,170 | 324,127 | 521,445 |
18 | Seo Won | K | 181,959 | 583,003 | 1,664,080 | 44 | Park Ji-hoo | K | 66,861 | 87,145 | 516,507 |
19 | Anthonny | G | 69,905 | 1,002,268 | 1,604,766 | 45 | Chen Jianyu | G | 47,722 | 230,991 | 508,693 |
20 | Lee Seung-hwan | K | 137,004 | 662,583 | 1,569,664 | 46 | Lee Hwan-hee | K | 63,688 | 168,531 | 507,947 |
21 | Hiroto | G | 95,458 | 743,432 | 1,381,864 | 47 | Ji Yun-seo | K | 49,239 | 78,759 | 428,248 |
22 | Park Han-bin | K | 151,471 | 426,785 | 1,327,899 | 48 | Lee Dong-gun | K | 13,200 | 169,339 | 387,236 |
23 | Mun Jung-hyun | K | 173,899 | 209,832 | 1,145,501 | 49 | Park Hyun-been | K | 39,237 | 72,877 | 376,700 |
24 | Bak Do-ha | K | 120,784 | 385,881 | 1,140,151 | 50 | Cai Jinxin | G | 61,109 | 82,301 | 374,970 |
25 | Cha Woong-ki | K | 136,790 | 329,584 | 1,137,561 | 51 | Choi Woo-jin | K | 20,040 | 100,778 | 368,077 |
26 | Chen Kuanjui | G | 50,877 | 538,204 | 1,059,856 | 52 | Jeong I-chan | K | 11,527 | 142,653 | 345,335 |
Thực đơn
Boys Planet Thứ hạngLiên quan
Boys Over Flowers – Con nhà giàu Boys Planet Boys Like Girls Boys (Summertime Love) Boys (bài hát của Britney Spears) Boys (súng trường chống tăng) Boysenberry Boys Like Girls (album) Boyster Boys Boys BoysTài liệu tham khảo
WikiPedia: Boys Planet http://www.heraldpop.com/view.php?ud=2023030221483... https://www.joynews24.com/view/1563225 https://entertain.naver.com/read?oid=144&aid=00008... https://entertain.naver.com/read?oid=213&aid=00012... https://entertain.naver.com/read?oid=609&aid=00006... https://program.naver.com/p/28314555 https://circlechart.kr/page_chart/global.circle?te... https://circlechart.kr/page_chart/onoff.circle?ser... https://www.nielsenkorea.co.kr/tv_terrestrial_day.... https://www.nielsenkorea.co.kr/tv_terrestrial_day....